Giải thích chỉ báo MACD

0
140

Đường Phân kỳ Hội tụ Trung bình Động (MACD) là một chỉ báo thuộc loại dao động được các nhà giao dịch sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật (TA). MACD là một công cụ theo dõi xu hướng sử dụng các đường trung bình động để xác định đà của một cổ phiếu, tiền mã hóa, hoặc một tài sản có thể giao dịch khác.

Được phát triển bởi Gerald Appel vào cuối những năm 1970, chỉ báo Phân kỳ Hội tụ Trung bình Động theo dõi các sự kiện định giá đã xảy ra, do vậy, chỉ báo này được xếp vào nhóm các chỉ báo muộn (đưa ra các tín hiệu dựa trên hành động định giá hoặc dữ liệu giá đã xảy ra trong quá khứ). Chỉ báo MACD có thể hữu ích để đo đà của thị trường và các xu hướng giá có thể xảy ra, và nhiều nhà giao dịch sử dụng chỉ báo này để phát hiện các điểm vào và điểm ra khỏi thị trường tiềm năng.

Trước khi đi vào phân tích các cơ chế của MACD, điều quan trọng là phải hiểu khái niệm về trung bình động. Trung bình động (MA) đơn giản là một đường biểu thị giá trị trung bình của dữ liệu trước đó trong khoảng thời gian được xác định trước. Trong thị trường tài chính, đường trung bình động là một trong những chỉ báo được sử dụng phổ biến nhất trong phân tích kỹ thuật (TA) và có thể chia chúng thành hai loại khác nhau: trung bình động đơn giản (SMA) và trung bình động hàm mũ (EMA). Trong khi SMA cân nhắc tất cả các đầu vào dữ liệu như nhau, EMA coi các giá trị dữ liệu gần nhất (điểm mức giá mới hơn) có tầm quan trọng cao hơn.

Cách thức hoạt động của MACD

Có thể tạo một chỉ báo MACD bằng cách lấy hiệu của hai đường trung bình động hàm mũ (ECA) để tạo đường chính (đường MACD), sau đó sử dụng đường này để tính một EMA khác đại diện cho đường tín hiệu.

Ngoài ra, còn có biểu đồ MACD, được tính toán dựa trên sự chênh lệch giữa hai đường này. Biểu đồ, cùng với hai đường khác, dao động ở trên và dưới đường trung tâm – còn được gọi là đường bằng 0.

Do đó, chỉ báo MACD bao gồm ba yếu tố di chuyển xung quanh đường bằng 0:

  1. Đường MACD: giúp xác định đà tăng hoặc giảm (xu hướng thị trường). Tính đường này bằng cách tính hiệu của hai đường trung bình động hàm mũ (EMA).
  2. Đường tín hiệu: một EMA của đường MACD (thường là EMA của 9 giai đoạn). Sử dụng kết hợp phân tích đường tín hiệu với đường MACD có thể giúp phát hiện các điểm đảo ngược tiềm năng hoặc các điểm vào và điểm ra thị trường.
  3. Biểu đồ: biểu diễn đồ họa của sự phân kỳ và hội tụ của đường MACD và đường tín hiệu. Nói cách khác, biểu đồ được tính dựa trên sự chênh lệch giữa hai đường.

Giải thích chỉ báo MACD

Đường MACD

Nhìn chung, đường trung bình động hàm mũ được đo theo giá đóng cửa của một tài sản, và các giai đoạn được sử dụng để tính hai EMA thường được đặt là 12 giai đoạn (nhanh hơn) và 26 giai đoạn (chậm hơn). Giai đoạn có thể được cấu hình theo các cách khác nhau (phút, giờ, ngày, tuần, tháng), nhưng bài viết này sẽ tập trung vào cài đặt hàng ngày. Tuy nhiên, chỉ báo MACD có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các chiến lược giao dịch khác nhau.

Giả sử thời gian tiêu chuẩn, đường MACD được tính bằng cách lấy EMA của 12 ngày trừ đi EMA của 26 ngày.

Đường MACD =EMA 12 ngày – EMA 26 ngày

Như đã đề cập, đường MACD dao động ở trên và dưới đường bằng 0 và đây là điều báo hiệu sự giao nhau giữa các đường trung tâm, cho các nhà giao dịch biết khi EMA 12 ngày và EMA 26 ngày thay đổi vị trí tương đối của chúng.

Đường tín hiệu

Theo mặc định, đường tín hiệu được tính từ EMA 9 ngày của đường chính, do đó, nó giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về các chuyển động trước đó của nó.

Đường tín hiệu =EMA 9 ngày của đường MACD

Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể xác định được chính xác điểm giao nhau giữa đường MACD và đường tín hiệu, nhưng những sự kiện này thường được coi là tín hiệu đảo chiều, đặc biệt là khi chúng xảy ra ở các điểm cực trị của biểu đồ MACD (ở phía trên hoặc phía dưới, cách xa đường bằng 0).

Biểu đồ MACD 

Biểu đồ chính là một hồ sơ bằng hình ảnh về các chuyển động tương đối của đường MACD và đường tín hiệu. Nó được tính đơn giản bằng cách tìm hiệu của hai đường này:

Biểu đồ MACD =đường MACD line – đường tín hiệu

Tuy nhiên, thay vì thêm vào dòng di chuyển thứ ba, biểu đồ được tạo bởi các cột, giúp cho nó trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn. Lưu ý rằng các cột của biểu đồ không liên quan gì đến khối lượng giao dịch của tài sản.

Cài đặt MACD

Như đã thảo luận, các cài đặt mặc định cho MACD được dựa trên các EMA của 12, 26 và 9 giai đoạn – được biểu hiện là MACD (12,26,9). Tuy nhiên, một số nhà phân tích kỹ thuật và biểu đồ thay đổi các giai đoạn như một cách để tạo chỉ số nhạy cảm hơn. Ví dụ, MACD (5,35,5) là một chỉ báo thường được sử dụng trong các thị trường tài chính truyền thống cùng với các khung thời gian dài hơn, chẳng hạn như biểu đồ hàng tuần hoặc hàng tháng. 

Điều đáng chú ý là do tính biến động cao của thị trường tiền mã hóa, việc tăng độ nhạy của chỉ báo MACD có thể gặp rủi ro vì có thể sẽ dẫn đến nhiều tín hiệu và thông tin sai lệch.

Cách đọc các biểu đồ MACD

Như có thể thấy từ cái tên của chỉ báo, chỉ báo Phân kỳ Hội tụ Trung bình Động theo dõi mối quan hệ giữa các đường trung bình động và mối tương quan giữa hai đường có thể được mô tả là hội tụ hoặc phân kỳ. Hội tụ khi các dòng hướng về nhau và phân kỳ khi chúng tách nhau ra.

Tuy nhiên, các tín hiệu có liên quan của chỉ báo MACD có liên quan đến cái gọi là giao thoa, xảy ra khi đường MACD đi qua phía trên hoặc phía dưới đường trung tâm (giao thoa với đường trung tâm), hoặc đi qua phía trên hoặc phía dưới đường tín hiệu (giao thoa với đường tín hiệu).

Hãy nhớ rằng các đường giao với đường trung tâm và đường giao với đường tín hiệu có thể xảy ra nhiều lần, tạo ra nhiều tín hiệu sai và gây nhầm lẫn – đặc biệt là liên quan đến các tài sản biến động, chẳng hạn như tiền mã hóa. Do đó, không nên chỉ dựa vào một mình chỉ báo MACD.

Giao thoa với đường trung tâm

Giao thoa với đường trung tâm xảy ra khi đường MACD di chuyển trên vùng dương hoặc âm. Khi nó đi qua phía trên đường trung tâm, giá trị MACD dương cho biết đường EMA của 12 ngày lớn hơn đường EMA của 26 ngày. Ngược lại, giá trị chỉ báo MACD âm được hiển thị khi đường MACD đi qua phía dưới đường trung tâm, nghĩa là trung bình của 26 ngày cao hơn trung bình của 12 ngày. Nói cách khác, đường MACD dương cho thấy đà triển vọng tăng mạnh hơn, trong khi chỉ báo âm có thể cho thấy xu hướng triển vọng giảm.

Giao thoa với đường tín hiệu

Khi đường MACD đi qua phía trên đường tín hiệu, các nhà giao dịch thường hiểu đó là cơ hội mua tiềm năng (điểm vào). Mặt khác, khi đường MACD đi qua ở phía dưới đường tín hiệu, các nhà giao dịch có xu hướng coi đó là cơ hội cơ hội (điểm ra).

Mặc dù các giao thoa tín hiệu có thể hữu ích, nhưng chúng không phải lúc nào cũng đáng tin cậy. Nên cân nhắc chúng xảy ra ở vị trí nào trong biểu đồ như một cách để giảm thiểu rủi ro. Chẳng hạn, nếu dấu hiệu giao thoa cho thấy nên mua vào nhưng đường chỉ báo MACD nằm dưới đường trung tâm (âm), thì các điều kiện thị trường vẫn có thể được coi là giảm. Ngược lại, nếu giao thoa đường tín hiệu có vẻ chỉ ra một điểm bán tiềm năng, nhưng đường chỉ báo MACD là dương (nằm trên đường bằng 0), điều kiện thị trường vẫn có khả năng tăng. Trong trường hợp như vậy, việc làm theo tín hiệu bán có thể mang lại nhiều rủi ro hơn (trong xu hướng tổng thể).

MACD và phân kỳ giá

Cùng với giao thoa đường trung tâm và đường tín hiệu, biểu đồ MACD cũng có thể cung cấp thông tin qua sự phân kỳ giữa biểu đồ MACD và hành động giá của tài sản.

Ví dụ: nếu mức đỉnh mà hành động giá của tiền mã hóa tạo ra cao hơn mức đỉnh cho MACD tạo ra, chúng ta sẽ có phân kỳ giảm giá, cho thấy rằng mặc dù giá tăng, đà tăng giá (áp lực mua) không mạnh như trước. Phân kỳ giảm giá thường được hiểu là cơ hội bán vì chúng có xu hướng xuất hiện trước khi đảo ngược giá.

Ngược lại, nếu đường MACD tạo ra hai mức đáy thẳng hàng với hai mức đáy của giá tài sản, thì đây được coi là một phân kỳ tăng, cho thấy rằng mặc dù giá giảm, áp lực mua vẫn mạnh hơn. Phân kỳ giảm giá có xu hướng xuất hiện trước đảo ngược giá, có khả năng chỉ ra một đáy ngắn hạn (từ một xu hướng giảm đến một xu hướng tăng).

Kết luận

Khi nói đến phân tích kỹ thuật, bộ dao động Phân kỳ Hội tụ Trung bình Động là một trong những công cụ hữu ích nhất hiện có. Không chỉ vì nó dễ sử dụng, mà còn bởi vì nó hiệu quả trong việc xác định cả xu hướng thị trường và đà của thị trường.

Tuy nhiên, như hầu hết các chỉ báo TA, chỉ báo MACD không phải lúc nào cũng chính xác và có thể cung cấp nhiều tín hiệu sai lệch và gây nhầm lẫn – đặc biệt là liên quan đến tài sản biến động hoặc trong hành động giá yếu hoặc đi ngang. Do đó, nhiều nhà giao dịch sử dụng kết hợp MACD với các chỉ báo khác – chẳng hạn như chỉ báo RSI – để giảm rủi ro và xác nhận thêm các tín hiệu.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây